● THÔNG TIN HỌC PHẦN HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2016-2017
Updated : 2017/10/25
KHOA TIẾNG ANH
THÔNG TIN LỚP HỌC PHẦN
HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2016-2017
T
|
Mã lớp HP
|
Tên học phần
|
Số TC
|
Giảng viên
|
Thời khóa biểu
|
Tuần học
|
SS phòng
|
SLSV
|
TC
|
Nhóm thi
|
Thi chung
|
Trộn DS
|
Lịch thi
|
1
|
4112012.1621.14.01
|
Dẫn nhập ngữ pháp chức năng-01
|
2
|
Trần Quang Hải
|
Thứ 3: 1-3,HC402;5: 1-3,HC402
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
2
|
4110322.1621.14.01
|
Giao thoa văn hóa - 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 1-3,HC201;4: 1-3,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
3
|
4110322.1621.14.01
|
Giao thoa văn hóa - 01
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 2: 1-3,HC201;4: 1-3,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
4
|
4110322.1621.14.03
|
Giao thoa văn hóa - 03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 5: 1-3,HC201;7: 1-3,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
5
|
4110322.1621.14.03
|
Giao thoa văn hóa - 03
|
2
|
Đinh Thị Hoàng Triều
|
Thứ 5: 1-3,HC201;7: 1-3,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
6
|
4111821.1621.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.1-01 (B2 VLVH)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 2: 11-14,HA101;4: 11-14,HA101
|
49-56
|
|
|
-
|
|
|
|
|
7
|
4111821.1621.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.1-02 (B2 VLVH)
|
4
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 6: 11-14,HA102;7: 7-10,HA102
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
8
|
4111821.1621.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.1-03 (B2 VLVH)
|
4
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 6: 11-14,HA103;7: 7-10,HA103
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
9
|
4111821.1621.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B1.1-04 (B2 VLVH)
|
4
|
Phạm Thị Tài
|
Thứ 6: 11-14,HB102;7: 7-10,HB102
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
10
|
4111831.1621.17.01V
|
Kỹ năng tiếng B1.2-01 (B2 VLVH)
|
4
|
Lê Thị Hoài Diễm
|
Thứ 3: 11-14,HA101;5: 11-14,HA101
|
49-56
|
|
|
-
|
|
|
|
|
11
|
4111831.1621.17.02V
|
Kỹ năng tiếng B1.2-02 (B2 VLVH)
|
4
|
Ng Thanh Hồng Ngọc
|
Thứ 7: 11-14,HA102;8: 2-5,HA102
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
12
|
4111831.1621.17.03V
|
Kỹ năng tiếng B1.2-03 (B2 VLVH)
|
4
|
Võ Nguyễn Thùy Trang
|
Thứ 7: 11-14,HA103;8: 2-5,HA103
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
13
|
4111831.1621.17.04V
|
Kỹ năng tiếng B1.2-04 (B2 VLVH)
|
4
|
Nguyễn Thị Hoàng Báu
|
Thứ 7: 11-14,HB102;8: 2-5,HB102
|
49-57
|
|
|
-
|
|
|
|
|
14
|
4112241.1621.16.01
|
Kỹ năng tiếng B1.5 - 01
|
4
|
Huỳnh Thị Hương Duyên
|
Thứ 3: 1-5,HA102;5: 1-2,HA102;7: 1-5,HB103
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
15
|
4112241.1621.16.02
|
Kỹ năng tiếng B1.5 - 02
|
4
|
Huỳnh Thị Thu Nguyệt
|
Thứ 3: 1-5,HA302;5: 1-2,HA302;7: 1-5,HA302
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
16
|
4111881.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1 - 01
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 1-5,HA103;5: 1-2,HA103;7: 1-5,HA103
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
17
|
4111881.1621.15.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1 - 02
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 2: 1-5,HA102;4: 1-2,HA102;6: 1-5,HB103
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
18
|
4112413.1621.16.01
|
Kỹ năng tiếng B2.1 CLC
|
4
|
Đặng Thị Phương Hà
|
Thứ 3: 1-5,HA103;5: 1-2,HA103;7: 1-5,HA103
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
19
|
4112413.1621.16.02
|
Kỹ năng tiếng B2.1 CLC 02
|
4
|
Ngô Thị Hiền Trang
|
Thứ 2: 1-5,HA102;4: 1-2,HA102;6: 1-5,HB103
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
20
|
4111891.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.2 - 01
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 2: 6-10,HA401;4: 3-4,HB103;6: 6-10,HA101
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
21
|
4111901.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3 - 01
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-4,HB102;5: 1-5,HB102;7: 3-5,HB102
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
22
|
4112483.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.3 CLC
|
4
|
Trần Thị Phương Thảo
|
Thứ 3: 1-4,HB102;5: 1-5,HB102;7: 3-5,HB102
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
23
|
4112251.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5 - 01
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 3: 7-10,HA103;5: 7-10,HA103;7: 7-10,HA103
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
24
|
4112251.1621.15.03
|
Kỹ năng tiếng B2.5 - 03
|
4
|
Đỗ Uyên Hà
|
Thứ 2: 1-4,HA402;4: 1-4,HA402;7: 1-4,HA402
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
25
|
4112503.1621.15.01
|
Kỹ năng tiếng B2.5 CLC
|
4
|
Thiều Hoàng Mỹ
|
Thứ 3: 7-10,HA103;5: 7-10,HA103;7: 7-10,HA103
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
26
|
4111921.1621.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1 - 01
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 4: 1-5,HB102;6: 1-4,HB102
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
27
|
4112643.1621.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.1 CLC
|
3
|
Lê Thị Bích Hạnh
|
Thứ 4: 1-5,HB102;6: 1-4,HB102
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
28
|
4111931.1621.14.01
|
Kỹ năng tiếng C1.2 - 01
|
3
|
Hà Nguyễn Bảo Tiên
|
Thứ 3: 1-5,HB103;5: 1-4,HB103
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
29
|
4111383.1621.14.01
|
Ngữ pháp nâng cao
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 7-10,HC201;5: 7-10,HC401;7: 7-10,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
30
|
4111383.1621.14.01
|
Ngữ pháp nâng cao
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 7-10,HC201;5: 7-10,HC401;7: 7-10,HC201
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
31
|
4112303.1621.14.01
|
Ngữ pháp TA NC CLC
|
4
|
Hồ Thị Kiều Oanh
|
Thứ 3: 7-10,HC201;5: 7-10,HC401;7: 7-10,HC201
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
32
|
4111293.1621.15.01
|
Phiên dịch 1 - 01
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-5,HA101;7: 1-4,HA101
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
33
|
4112703.1621.14.01
|
Phiên dịch 1 CLC
|
3
|
Nguyễn cung Trầm
|
Thứ 5: 1-5,HA101;7: 1-4,HA101
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
34
|
4112113.1621.14.01
|
Phiên dịch 3-01
|
3
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 3: 1-5,HB202;6: 1-4,HB202
|
41-45
|
|
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
35
|
4112032.1621.14.01
|
Văn học Anh - 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 7-9,HC303;6: 7-9,HC303
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung!
|
|
36
|
4112032.1621.14.01
|
Văn học Anh - 01
|
2
|
Lê Thị Giao Chi
|
Thứ 4: 7-9,HC303;6: 7-9,HC303
|
41-45
|
|
0
|
|
x
|
x
|
Xem lịch thi chung
|
Ghi chú: Nếu cột [Thi chung] là X thì các lớp cùng học phần được tổ chức thi cùng buổi; cần xem lịch thi chung để biết thời gian thi (ngày, ca thi, phòng thi). Nếu cột [Trộn DS] là X thì sinh viên các lớp cùng học phần được trộn chung & xếp theo alphabet vào các phòng thi. Lịch thi chung được công bố ở website Hệ thống thông tin sinh viên và website Lịch thi